Có 2 kết quả:
冈位 gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ • 崗位 gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cương vị, vị trí, chức vị
gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ [gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cương vị, vị trí, chức vị
giản thể
Từ điển phổ thông
gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ [gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông